000 | 00335nam a22001336 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a631.4 _bĐ124C |
||
100 | _aPhan Liêu | ||
245 | _aĐất cát biển Việt Nam | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1981 |
||
300 |
_a259 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aĐất cát _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30447 _d30447 |