000 | 00439nam a22001456 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bN455N |
||
100 |
_aLê Văn Khoa _cchủ biên |
||
245 | _aNông nghiệp và phát triển môi trường | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 |
_a143 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aNông nghiệp _aPhát triển môi trường |
||
700 |
_aNguyễn Đức Lương _aNghuyễn Thế Truyền |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30457 _d30457 |