000 | 00341nam a22001331 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a631.4 _bĐ301L |
||
100 | _aV.V.ĐOBROVOLXKI | ||
245 | _aĐịa lý thổ nhưỡng | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kĩ thuật, _c1979 |
||
300 |
_a391 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aThổ nhưỡng _xĐịa lý |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30462 _d30462 |