000 | 00350nam a22001337 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bTH305N |
||
100 | _aNguyễn Ngọc Thụy | ||
245 | _aThiên nhiên vùng biển nước ta | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học kĩ thuật, _c 1978 |
||
300 |
_a118 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aBiển _xThiên nhiên |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30468 _d30468 |