000 | 00404nam a22001330 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bM458S |
||
245 | _aMột số tiêu chuẩn tạm thời về môi trường | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kĩ thuật, _c1993 |
||
300 |
_a195 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aMôi trường _xTiêu chuẩn |
||
710 | _aBộ Khoa học công nghệ và môi trường | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30471 _d30471 |