000 | 00378nam a22001213 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a344.597046 _bL504B |
||
245 | _aLuật Bảo vệ môi trường và Nghị định hướng dẫn thi hành | ||
260 |
_aTP. HCM : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c1997 |
||
300 |
_a53 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aBảo vệ môi trường _xLuật và pháp chế |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30474 _d30474 |