000 | 00368nam a22001450 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.7 _bN510N |
||
100 | _aNguyễn Trọng Lân | ||
245 | _aNúi non nước ta | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kĩ thuật, _c1982 |
||
300 |
_a139 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aĐịa lý _xNúi _zViệt Nam |
||
700 | _aTrịnh Sanh | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30481 _d30481 |