000 | 00338nam a22001333 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.72 _bV250S |
||
100 | _aĐào Ngọc Phong | ||
245 | _aVệ sinh xây dựng | ||
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c1978 |
||
300 |
_a240 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aVệ sinh xây dựng _xĐô thị và nhà ở |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30484 _d30484 |