000 | 00369nam a22001334 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a370 _bGI-108D |
||
100 | _aNguyễn Dược | ||
245 | _aBảo vệ môi trường trong nhà trường phổ thông | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1986 |
||
300 |
_a101 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aBảo vệ môi trường _xGiáo dục |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30485 _d30485 |