000 | 00451nam a22001330 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a320.959 _bQU121Đ |
||
245 | _aQuần đảo Hoàng Sa và Quần Đảo Hoàng Sa Lãnh Thổ Việt Nam | ||
260 |
_aHà Nội: _bNXB Khoa học xã hội , _c1984 |
||
300 |
_a25 tr. _c26 cm. |
||
650 |
_aHoàng Sa _aTrường Sa _aViệt Nam |
||
710 | _aBô Ngoại Giao Nước Cộng Hòa Xã hội Chủ Nghĩa Việt Nam | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30501 _d30501 |