000 | 00349nam a22001333 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a520 _bV500T |
||
100 | _aNguyễn Quang Riệu | ||
245 | _aVũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại | ||
260 |
_bNXB giáo dục, _c1995 |
||
300 |
_a140 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aThiên văn học _aVũ trụ |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30504 _d30504 |