000 | 00346nam a22001337 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a634.9 _bNH556V |
||
100 | _aG.I.Vorobiev | ||
245 | _aNHững vấn đề lâm nghiệp thế giới | ||
260 |
_bNXB nông nghiệp , _cTháng 9/1981 |
||
300 |
_a159 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aLâm nghiệp _aThế giới |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30508 _d30508 |