000 | 00422nam a22001331 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a582.16 _bTH308K |
||
245 | _aThiết kế cây xanh | ||
260 |
_bViện quy hoạch và thiết kế tổng hợp (bộ xây dựng) , _cTháng 12/1978 |
||
300 |
_a154 tr. _c25 cm. |
||
650 |
_aCây xanh _xThiết kế |
||
710 | _aBộ xây dựng viện quy hoạch và thiết kế tổng hợp | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30512 _d30512 |