000 | 00347nam a22001333 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bTH305N |
||
100 | _aLê Bá Thảo | ||
245 | _aThiên nhiên Việt Nam | ||
260 |
_bNXB Khoa học và Kỹ Thuật.Hà Nội, _c1977 |
||
300 |
_a299 tr. _c23 cm. |
||
650 |
_aĐịa lý tự nhiên _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30514 _d30514 |