000 | 00338nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a523.1 _bV500T |
||
100 | _aNguyến Quang Riệu | ||
245 | _aVũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại | ||
260 |
_bNXB giáo dục, _c1995 |
||
300 |
_a140 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aVũ trụ học | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30520 _d30520 |