000 | 00394nam a22001332 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bĐ301C |
||
100 |
_aTrần Văn Trị _cchủ biên |
||
245 | _aĐịa chất việt nam phần miền bắc | ||
260 |
_bNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. , _c1977 |
||
300 |
_a354 tr. _c24 cm. |
||
650 |
_aĐịa chất _zViệt Nam _zMiền Bắc |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30523 _d30523 |