000 | 00344nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a553.7 _bC121B |
||
100 | _aPhạm Quang Hạnh | ||
245 | _aCân bằng nước lãnh thổ Việt Nam | ||
260 |
_bNXB Khoa học và Kỹ thuật., _c1986 |
||
300 |
_a139 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aNước _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30530 _d30530 |