000 | 00400nam a22001450 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a582.16 _bĐ301L |
||
100 | _aVũ Văn Chuyên | ||
245 | _aĐịa lý các họ cây Việt Nam | ||
260 |
_bNXB khoa học vàkỹ thuật. , _c1987 |
||
300 |
_a190 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aHọ cây _xĐịa lý _zViệt Nam |
||
700 |
_aLê Trần Chấn _aTrần Hợp. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30531 _d30531 |