000 | 00327nam a22001331 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a551.5 _bKH300T |
||
100 | _aVụ Tuyên Gíao | ||
245 | _aKhí tượng nông nghiệp | ||
260 |
_bNXB Nông nghiệp. , _c1977 |
||
300 |
_a111 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aKhí tượng _xNông nghiệp |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30532 _d30532 |