000 | 00385nam a22001332 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a631.4 _bNGH250C |
||
245 | _aNghiên cứu đất phân( tập 6) | ||
260 |
_bNXB Khoa học và kỹ thuật. , _c1979 |
||
300 |
_a218 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aĐất nông nghiệp _xPhân bón |
||
710 | _aỦy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30533 _d30533 |