000 00348nam a22001336 4500
041 _avie
082 _a580
_bĐ301L
100 _ajosef schmithusen
245 _ađịa lí đại cương thảm thực vật
260 _bNXB khoa học và kĩ thuật ,
_c1976
300 _a283 tr.
_c27 cm.
650 _aThực vật
_xĐịa lý
942 _cBOOK
999 _c30537
_d30537