000 | 00343nam a22001457 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a580 _bS312T |
||
100 | _aPhan Nguyên Hồng | ||
245 | _asinh thái thực vật | ||
260 |
_bNXB giáo dục , _c1978 |
||
300 |
_a207 tr. _c24 cm. |
||
650 |
_aThực vật _xSinh thái |
||
700 | _aVũ văn Dũng | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30538 _d30538 |