000 | 00498nam a22001334 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bH452T |
||
245 | _aHội thảo khoa học tài nguyên và môi trưởng tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long | ||
260 |
_bNXB thành phố Hồ Chí Minh , _c1983 |
||
300 | _a26 tr. | ||
650 |
_aTài nguyên môi trường _aTP. Hồ Chí Minh _aĐồng bằng sông Cửu Long |
||
710 | _aỦy ban ngày môi trường thế giới | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30545 _d30545 |