000 00366nam a22001453 4500
041 _avie
082 _a631.4
_bĐ301L
100 _aNguyễn Vy
245 _aCác loại đất chính ở nước ta
260 _bNXB khoa học kỹ thuật,
_c1977
300 _a142 tr.
_c19 cm.
650 _aĐất
_zViệt Nam
700 _aĐỗ Đình Thuận
942 _cBOOK
999 _c30554
_d30554