000 | 00446nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bT550L |
||
245 | _aTư liệu kinh tế bảy nước thành viên ASEAN( Bru- nây, in-đô- nê- xi- a, Ma-lai-xi-a,Phi-lip-pin, Thái Lan, Việt Nam, Xin-ga- po) | ||
260 |
_aHà Nội: _bNXB Thôống kê, _c 1996 |
||
300 |
_a499 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _zASEAN |
||
710 | _aTổng cục thống kê | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30566 _d30566 |