000 | 00411nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bH507D |
||
100 | _aLê Đình Phúc | ||
245 | _aHuế di tích lịch sử văn hoá- danh thắng ( historical Traces- culture landscapes) | ||
260 |
_bNXB Chính trị quốc gia , _csở |
||
300 |
_a271 tr. _c20 cm. |
||
650 |
_aHuế _aLịch sử _aVăn hóa _aDanh thắng |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30570 _d30570 |