000 | 00372nam a22001450 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.98 _bT126N |
||
100 | _aNguyễn Trọng Lân | ||
245 | _aTây Nguyên thiên nhiên và con người | ||
260 |
_bNXB Giáo dục, _c1987 |
||
300 |
_a154 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aĐịa chí _zTây Nguyên |
||
700 | _aHuỳnh Thị Cả | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30571 _d30571 |