000 | 00453nam a22001454 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bS450T |
||
100 | _aNguyễn Quang Hà | ||
245 | _aSổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung bộ | ||
260 |
_bNXB Giáo dục, _c2002 |
||
300 |
_a267 tr. _c18 cm. |
||
650 |
_aDu lịch _zTrung Trung Bộ _vSổ tay |
||
700 |
_aTrần Hoàng _aMai khắc ứng _aPhạm Hồng Việt _aNguyễn Đức Vũ |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30585 _d30585 |