000 | 00334nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a720.959749 _bK305T |
||
100 | _aPhan Thuận An | ||
245 | _aKiến trúc cố đô Huế( Monuments of Hue) | ||
260 |
_bNXB Thuận Hoá, _c1996 |
||
300 |
_a198 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aKiến trúc _zHuế |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30586 _d30586 |