000 | 00378nam a22001456 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a306 _bH507Đ |
||
100 | _aLê Hữu Lưu | ||
245 | _aHuế đẹp- thơ ngàn năm di sản | ||
260 |
_bNXB Đà Nẵng, _c1996 |
||
300 |
_a151 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn hóa _zHuế |
||
700 |
_aPhan Gia Vỹ _aTôn Thất Bình _aA.De Rotalier |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30587 _d30587 |