000 | 00339nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a307.12 _bGI-108T |
||
100 | _aNguyễn Văn Tài | ||
245 | _aGiáo trình quy hoạch đô thị | ||
260 |
_bNXB Xây dựng, _c1980 |
||
300 |
_a111 tr. _c24 cm. |
||
650 |
_aQuy hoạch đô thị _vGiáo trình |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30606 _d30606 |