000 | 00392nam a22001456 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a307.1216 _bC460C |
||
100 | _aYu.P. Botsarov | ||
245 | _aCơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại | ||
260 |
_bNXB Khoa học và kỹ thuật , _c1975 |
||
300 |
_a159 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aQuy hoạch đô thị | ||
700 | _aO.K. Kuddryavtxêv | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30607 _d30607 |