000 | 00359nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a301 _bTH455K |
||
100 | _aĐào Hữu Hồ | ||
245 | _aThống kê xã hội học( xác suất thống kê b) | ||
260 |
_bNXB Đại học quốc gia Hà Nội, _c2000 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 |
_aXã hội học _xThống kê |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30609 _d30609 |