000 | 00338nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a307.12 _bQY600H |
||
100 | _aNguyễn Văn Tài | ||
245 | _aQuy hoạch xây dựng đô thị | ||
260 |
_bNXB Xây dựng, _c1982 |
||
300 |
_a197 tr. _c24 cm. |
||
650 |
_aĐô thị _aQuy hoạch _aXây dựng |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30610 _d30610 |