000 | 00350nam a22001453 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a720 _bC430N |
||
100 | _aV.A. TI-KHÔ-NỐP | ||
245 | _aCon người và thành phố | ||
260 |
_bNXB Xây dựng , _c1982 |
||
300 | _a170 tr. | ||
650 |
_aĐô thị _aSinh thái học |
||
700 | _aV.N. PƠ- LÊ-KHỐP | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30614 _d30614 |