000 00279nam a22001214 4500
041 _avie
082 _a370
_bGI-108D
245 _aGiáo dục phòng chống HIV, AIDS
260 _bNXB Giáo dục,
_c1998
300 _a166 tr.
650 _aGiáo dục
_aHIV/AIDS
942 _cBOOK
999 _c30615
_d30615