000 | 00413nam a22001336 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a301 _bGI-100Đ |
||
245 | _aGia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội | ||
260 |
_bNXB Khoa học xã hội Hà Nội, _c1995 |
||
300 |
_a412 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aGia đình _aPhụ nữ _aXã hội |
||
710 | _aTrung tâm nghiên cứu phụ nữ và gia đình | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30617 _d30617 |