000 | 00342nam a22001337 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a304.6 _bGI-108T |
||
100 | _aPTS. Nguyễn Đình Cử | ||
245 | _aGiáo trình dân số và phát triển | ||
260 |
_aHà Nội: _b, _c1996 |
||
300 | _a131 tr. | ||
650 |
_aDân số _xDạy và học _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30618 _d30618 |