000 | 00429nam a22001330 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a304.8 _bD300D |
||
245 | _aDi dân nguồn nhân lực, việc làm và đô thị hoá ở tphcm | ||
260 |
_bNXB Chính trị quốc gia, _c1996 |
||
300 |
_a114 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aDi dân _aNguồn nhân lực _aViệc làm _aĐô thị hóa _aTP. Hồ Chí Minh |
||
710 | _aViện kinh tế tphcm | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30621 _d30621 |