000 00312nam a22001337 4500
041 _avie
082 _a307.12
_bQU600H
100 _aE.N. PERTXIK
245 _aQuy hoạch vùng
260 _bNXB Khoa học và kỹ thuật ,
_c1978
300 _a355 tr.
_c19 cm.
650 _aQuy hoạch vùng
942 _cBOOK
999 _c30628
_d30628