000 | 00398nam a22001458 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a519 _bM458S |
||
100 | _aNguyễn Ngọc Thừa | ||
245 | _aMột số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản | ||
260 | _bNXB Khoa học và kỹ thuật | ||
300 | _a319 tr. | ||
650 |
_aToán _xXử lý số liệu |
||
700 | _aHoàng Kiếm | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30629 _d30629 |