000 | 00400nam a22001214 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a315.97 _bS450L |
||
245 | _aSố liệu kinh tế xã hội tphcm với các tỉnh Nam Bộ( 1991- 1995) | ||
260 |
_bCục thống kê tphcm, _c1995 |
||
300 | _a533 tr. | ||
650 |
_aKinh tế xã hội _xTP. Hồ Chí Minh _y1991-1995 _aKinh tế xã hội _xNam Bộ _y1991-1995 |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30645 _d30645 |