000 00329nam a22001338 4500
041 _avie
082 _a315.87
_bN305G
245 _aNiên giám thống kê 1995
260 _bNXB Thống kê,
_c1996
300 _a321 tr.
_c27 cm.
650 _aNiên giám thống kê
_y1995
710 _aTổng cục thống kê
942 _cBOOK
999 _c30649
_d30649