000 00397nam a22001334 4500
041 _avie
082 _a330.9597
_bK312T
245 _aKinh tế và tài chính Việt Nam( economy and finance ò vietnam 1986-1992)
260 _bNXB Thống kê- Hà Nội,
_c1994
300 _a453 tr.
_c27 cm.
650 _aKinh tế tài chính
_zViệt Nam
710 _aTổng cục thống kê
942 _cBOOK
999 _c30655
_d30655