000 | 00338nam a22001216 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a355.09597 _bT561L |
||
245 | _aTướng lĩnh quân đội nhân dân Việt Nam qua hai cuộc chiến tranh | ||
260 | _bNXB Quân đội nhân dân | ||
300 |
_a342 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aTướng _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30657 _d30657 |