000 | 00371nam a22001453 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a002.5 _bT550Đ |
||
100 | _aNguyễn Trọng | ||
245 | _aTừ điển giải nghĩa tin học anh việt | ||
260 | _bHội tin học tphcm | ||
300 |
_a313 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aTin học _xTừ điển |
||
700 | _aLê Trường Tùng | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30664 _d30664 |