000 | 00432nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a959.7 _bB100M |
||
245 | _a30 năm phát triển kinh tế vàvăn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà | ||
260 |
_bNXB Sự thật, _c1978 |
||
300 |
_a475 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _zViệt Nam. Văn hóa _zViệt Nam _aLịch sử _zViệt Nam |
||
710 | _aTổng cục thống kê | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30666 _d30666 |