000 00394nam a22001330 4500
041 _avie
082 _a338
_bS450L
245 _aSố liệu công nghiệp Việt Nam( vietnam's industrial data) 1989-1993
260 _bNXB Thống kê- Hà Nội,
_c1994
300 _a378 tr.
_c19 cm.
650 _aCông nghiệp
_xSố liệu
_zViệt Nam
710 _aTổng cục thống kê
942 _cBOOK
999 _c30671
_d30671