000 00418nam a22001333 4500
041 _avie
082 _a330
_bS450L
245 _aSố liệu thống kê Nông, lâm, ngư nghiệp Viet Nam( 1985-1993)
260 _bNXB Thống kê- Hà Nội,
_c1994
300 _a267 tr.
_c19 cm.
650 _aNông nghiệp
_aLâm nghiệp
_aNgư nghiệp
_aViệt Nam
_a1985-1993
710 _aTổng cục thống kê
942 _cBOOK
999 _c30674
_d30674