000 00329nam a22001335 4500
041 _avie
082 _a315.87
_bN305G
245 _aNiên giám thống kê 1993
260 _bNXB Thống kê,
_c1994
300 _a195 tr.
_c21 cm.
650 _aNiên giám thống kê
_y1993
710 _aTổng cục thống kê
942 _cBOOK
999 _c30676
_d30676